décomposer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃.pɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]décomposer ngoại động từ /de.kɔ̃.pɔ.ze/
- Phân tích.
- Décomposer l’eau — phân tích nước
- Décomposer une force — (vật lý) học phân tích một lực
- Décomposer une phrase — phân tích một câu
- Phân hủy, làm thối hỏng.
- Les fermentations décomposent la viande — sự lên men làm thối hỏng thịt.
- (Nghĩa bóng) Làm đổi khác, làm biến đổi.
- La peur décomposa ses traits — sự sợ hãi đã làm biến đổi nét mặt của anh ta.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décomposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)