Bước tới nội dung

décorner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔʁ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

décorner ngoại động từ /de.kɔʁ.ne/

  1. Bẻ sừng.
  2. Làm hết quăn.
    Décorner un livre — làm mép sách hết quăn.
    vent à décorner les bœufs — (thân mật) gió rất mạnh.

Tham khảo

[sửa]