Bước tới nội dung

découpeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.pœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
découpeur
/de.ku.pœʁ/
découpeurs
/de.ku.pœʁ/

découpeur /de.ku.pœʁ/

  1. Thợ cắt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
découpeur
/de.ku.pœʁ/
découpeurs
/de.ku.pœʁ/

découpeur gc /de.ku.pœʁ/

  1. Máy cắt.

Tham khảo

[sửa]