Bước tới nội dung

décrépissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

décrépissage

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự cạo lớp trát (tường).

Tham khảo

[sửa]