décrépiter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kʁe.pi.te/
Nội động từ
[sửa]décrépiter nội động từ /de.kʁe.pi.te/
Ngoại động từ
[sửa]décrépiter ngoại động từ /de.kʁe.pi.te/
- Décrépiter du sel — rang muối cho đến khi hết nổ lách tách.
Tham khảo
[sửa]- "décrépiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)