décreuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kʁø.ze/

Ngoại động từ[sửa]

décreuser ngoại động từ /de.kʁø.ze/

  1. (Ngành dệt) Gột (tơ sống).

Tham khảo[sửa]