décrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kʁi.je/

Ngoại động từ[sửa]

décrier ngoại động từ /de.kʁi.je/

  1. (Văn học) Làm giảm giá trị, gièm pha.
    Décrier ses collègues — gièm pha bạn đồng nghiệp.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]