Bước tới nội dung

décroissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

décroissance gc

  1. Sự giảm dần.
    La décroissance de la population — sự giảm dần số dân.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]