décroissance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
décroissance gc
- Sự giảm dần.
- La décroissance de la population — sự giảm dần số dân.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "décroissance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)