croissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁwa.sɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
croissance
/kʁwa.sɑ̃s/
croissances
/kʁwa.sɑ̃s/

croissance gc /kʁwa.sɑ̃s/

  1. Sự sinh trưởng, sự lớn lên.
    Fièvre de croissance — sốt vỡ da.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]