croissance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁwa.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
croissance /kʁwa.sɑ̃s/ |
croissances /kʁwa.sɑ̃s/ |
croissance gc /kʁwa.sɑ̃s/
- Sự sinh trưởng, sự lớn lên.
- Fièvre de croissance — sốt vỡ da.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "croissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)