Bước tới nội dung

décroissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dek.ʁwa.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décroissant
/dek.ʁwa.sɑ̃/
décroissants
/dek.ʁwa.sɑ̃/
Giống cái décroissante
/dek.ʁwa.sɑ̃t/
décroissantes
/dek.ʁwa.sɑ̃t/

décroissant /dek.ʁwa.sɑ̃/

  1. Giảm, giảm dần.
    Vitesse décroissante — vận tốc giảm dần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]