décroissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dek.ʁwa.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décroissant /dek.ʁwa.sɑ̃/ |
décroissants /dek.ʁwa.sɑ̃/ |
Giống cái | décroissante /dek.ʁwa.sɑ̃t/ |
décroissantes /dek.ʁwa.sɑ̃t/ |
décroissant /dek.ʁwa.sɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décroissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)