croissant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /krɔ.ˈsɑːnt/
| [krɔ.ˈsɑːnt] |
| [krɔ.ˈsɑːnt] |
Danh từ
croissant /krɔ.ˈsɑːnt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “croissant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /kʁwa.sɑ̃/
| [kʁwa.sɑ̃] |
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | croissant /kʁwa.sɑ̃/ |
croissants /kʁwa.sɑ̃/ |
| Giống cái | croissante /kʁwa.sɑ̃t/ |
croissantes /kʁwa.sɑ̃t/ |
croissant /kʁwa.sɑ̃/
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| croissant /kʁwa.sɑ̃/ |
croissants /kʁwa.sɑ̃/ |
croissant gđ /kʁwa.sɑ̃/
- Trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm.
- La lune à son croissant — trăng lưỡi liềm
- Ailes en croissant — (hàng không) cánh hình lưỡi liềm
- Liềm tỉa cành.
- Bánh sừng bò.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “croissant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)