dédier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

dédier ngoại động từ /de.dje/

  1. Cung hiến.
    Dédier un autel à la Vierge — cung hiến một bàn thờ cho Đức Mẹ.
  2. Đề tặng.
    Dédier un poème à quelqu'un — đề tặng một bài thơ cho ai.
  3. (Nghĩa bóng) Tặng, hiến.
    Dédier ses collections à l’Etat — tặng các bộ sưu tập của mình cho nhà nước.
    dédier ses efforts à l’intérêt public — hiến sức lực của mình cho lợi ích chung.

Tham khảo[sửa]