Bước tới nội dung

dédorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.dɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

dédorer ngoại động từ /de.dɔ.ʁe/

  1. (Kỹ thuật) Bỏ lớp mạ vàng.

Tham khảo

[sửa]