Bước tới nội dung

déductif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.dyk.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déductif
/de.dyk.tif/
déductif
/de.dyk.tif/
Giống cái déductive
/de.dyk.tiv/
déductive
/de.dyk.tiv/

déductif /de.dyk.tif/

  1. (Triết học) Suy diễn.

Tham khảo

[sửa]