Bước tới nội dung

déféquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fe.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

déféquer ngoại động từ /de.fe.ke/

  1. Lắng trong.

Tham khảo

[sửa]