Bước tới nội dung

lắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laŋ˧˥la̰ŋ˩˧laŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laŋ˩˩la̰ŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

lắng

  1. Chìm dần dần xuống đáy nước.
    Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong.
  2. Nguôi dần đi.
    Nỗi buồn đã lắng.
  3. Như lắng nghe, lắng tai
    Lắng xem họ nói gì.

Tham khảo

[sửa]