défavorable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fa.vɔ.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défavorable /de.fa.vɔ.ʁabl/ |
défavorables /de.fa.vɔ.ʁabl/ |
Giống cái | défavorable /de.fa.vɔ.ʁabl/ |
défavorables /de.fa.vɔ.ʁabl/ |
défavorable /de.fa.vɔ.ʁabl/
- Bất lợi.
- Rapport défavorable — bản báo cáo bất lợi.
- sentiment défavorable — ác cảm
Tham khảo
[sửa]- "défavorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)