Bước tới nội dung

bất lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 不利.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ lə̰ːʔj˨˩ɓə̰k˩˧ lə̰ːj˨˨ɓək˧˥ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ləːj˨˨ɓət˩˩ lə̰ːj˨˨ɓə̰t˩˧ lə̰ːj˨˨

Tính từ

[sửa]

bất lợi

  1. Không có lợi, không thuận lợi.
    Tình hình ngày một bất lợi.
    Gặp những điều kiện bất lợi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]