Bước tới nội dung

défavorablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fa.vɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

défavorablement /de.fa.vɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Bất lợi.

Tham khảo

[sửa]