Bước tới nội dung

défends

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défends
/de.fɑ̃/
défends
/de.fɑ̃/

défends /de.fɑ̃/

  1. Như défens.

Tham khảo

[sửa]