Bước tới nội dung

défiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực défiant
/de.fjɑ̃/
défiant
/de.fjɑ̃/
Giống cái défiante
/de.fjɑ̃t/
défiante
/de.fjɑ̃t/

défiant /de.fjɑ̃/

  1. Ngờ vực.

Tham khảo

[sửa]