Bước tới nội dung

déficeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fi.sle/

Ngoại động từ

[sửa]

déficeler ngoại động từ /de.fi.sle/

  1. Cởi, bỏ dây chằng.
    Déficeler un paquet — cởi một gói.

Tham khảo

[sửa]