Bước tới nội dung

dây chằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəj˧˧ ʨa̤ŋ˨˩jəj˧˥ ʨaŋ˧˧jəj˧˧ ʨaŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəj˧˥ ʨaŋ˧˧ɟəj˧˥˧ ʨaŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

dây chằng

  1. Khối mô liên kết dạng sợi, màu trắngdai cứng, nối hai khớp xương với nhauvùng khớp.

Dịch

[sửa]

Dịch

[sửa]