dây chằng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˧ ʨa̤ŋ˨˩ | jəj˧˥ ʨaŋ˧˧ | jəj˧˧ ʨaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˧˥ ʨaŋ˧˧ | ɟəj˧˥˧ ʨaŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]dây chằng
Dịch
[sửa]Dịch
[sửa]dải mô chắc giữ xương ở đúng vị trí
Tham khảo |