Bước tới nội dung

déformant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɔʁ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déformant
/de.fɔʁ.mɑ̃/
déformants
/de.fɔʁ.mɑ̃/
Giống cái déformante
/de.fɔʁ.mɑ̃t/
déformantes
/de.fɔʁ.mɑ̃t/

déformant /de.fɔʁ.mɑ̃/

  1. Làm biến dạng.

Tham khảo

[sửa]