Bước tới nội dung

dégauchisseuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡɔ.ʃi.søz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dégauchisseuse
/de.ɡɔ.ʃi.søz/
dégauchisseuse
/de.ɡɔ.ʃi.søz/

dégauchisseuse gc /de.ɡɔ.ʃi.søz/

  1. (Kỹ thuật) Máy bào phẳng.

Tham khảo

[sửa]