Bước tới nội dung

dégivrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dégivrage

  1. Sự làm tan giá đóng (ở kính ô tô, cánh máy bay... ).

Tham khảo

[sửa]