dégonflé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ɡɔ̃.fle/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégonflé /de.ɡɔ̃.fle/ |
dégonflés /de.ɡɔ̃.fle/ |
Giống cái | dégonflée /de.ɡɔ̃.fle/ |
dégonflées /de.ɡɔ̃.fle/ |
dégonflé /de.ɡɔ̃.fle/
- Xẹp hơi (nghĩa đen) nghĩa bóng.
Tham khảo[sửa]
- "dégonflé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)