Bước tới nội dung

dégonflé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡɔ̃.fle/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégonflé
/de.ɡɔ̃.fle/
dégonflés
/de.ɡɔ̃.fle/
Giống cái dégonflée
/de.ɡɔ̃.fle/
dégonflées
/de.ɡɔ̃.fle/

dégonflé /de.ɡɔ̃.fle/

  1. Xẹp hơi (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Tham khảo

[sửa]