dégourdir ngoại động từ /de.ɡuʁ.diʁ/
- Làm hết cóng.
- Dégourdir les membres — làm chân tay hết cóng.
- Hâm nóng.
- Dégourdir de l’eau — hâm nóng nước.
- (Nghĩa bóng) Làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát.
- Dégourdir un jeune homme — làm cho một thanh niên thành bạo dạn.