dégourdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡuʁ.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

dégourdir ngoại động từ /de.ɡuʁ.diʁ/

  1. Làm hết cóng.
    Dégourdir les membres — làm chân tay hết cóng.
  2. Hâm nóng.
    Dégourdir de l’eau — hâm nóng nước.
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát.
    Dégourdir un jeune homme — làm cho một thanh niên thành bạo dạn.

Tham khảo[sửa]