dégouttant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡu.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégouttant /de.ɡu.tɑ̃/ |
dégouttants /de.ɡu.tɑ̃/ |
Giống cái | dégouttante /de.ɡu.tɑ̃t/ |
dégouttantes /de.ɡu.tɑ̃t/ |
dégouttant /de.ɡu.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dégouttant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)