dégradant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡʁa.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégradant /de.ɡʁa.dɑ̃/ |
dégradants /de.ɡʁa.dɑ̃/ |
Giống cái | dégradante /de.ɡʁa.dɑ̃t/ |
dégradantes /de.ɡʁa.dɑ̃t/ |
dégradant /de.ɡʁa.dɑ̃/
- Làm mất phẩm giá, đê tiện, hèn hạ.
- Action dégradante — hành động đê tiện.
- Conduite dégradante — sự cư xử hèn hạ.
Tham khảo
[sửa]- "dégradant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)