Bước tới nội dung

dégradant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡʁa.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégradant
/de.ɡʁa.dɑ̃/
dégradants
/de.ɡʁa.dɑ̃/
Giống cái dégradante
/de.ɡʁa.dɑ̃t/
dégradantes
/de.ɡʁa.dɑ̃t/

dégradant /de.ɡʁa.dɑ̃/

  1. Làm mất phẩm giá, đê tiện, hèn hạ.
    Action dégradante — hành động đê tiện.
    Conduite dégradante — sự cư xử hèn hạ.

Tham khảo

[sửa]