Bước tới nội dung

dégriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

dégriser ngoại động từ /de.ɡʁi.ze/

  1. Làm tỉnh rượu.
  2. Làm vỡ mộng.
    Cet échec l’a dégrisé — sự thất bại đó làm cho anh ta vỡ mộng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]