griser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

griser ngoại động từ /ɡʁi.ze/

  1. Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa.
    Le vin l’a grisé — rượu đã làm anh ta chếch choáng
    Se laisser griser de flatteries — ngây ngất vì những lời nịnh nọt

Tham khảo[sửa]