Bước tới nội dung

dégueulasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡœ.las/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégueulasse
/de.ɡœ.las/
dégueulasses
/de.ɡœ.las/
Giống cái dégueulasse
/de.ɡœ.las/
dégueulasses
/de.ɡœ.las/

dégueulasse /de.ɡœ.las/

  1. (Thô tục) Ghê tởm.

Tham khảo

[sửa]