dégueulasse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡœ.las/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégueulasse /de.ɡœ.las/ |
dégueulasses /de.ɡœ.las/ |
Giống cái | dégueulasse /de.ɡœ.las/ |
dégueulasses /de.ɡœ.las/ |
dégueulasse /de.ɡœ.las/
- (Thô tục) Ghê tởm.
Tham khảo
[sửa]- "dégueulasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)