déguisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡi.ze/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực déguisé
/de.ɡi.ze/
déguisés
/de.ɡi.ze/
Giống cái déguisée
/de.ɡi.ze/
déguisées
/de.ɡi.ze/

déguisé /de.ɡi.ze/

  1. Giả trang, ngụy trang.
    Bal déguisé — cuộc khiêu vũ giả trang
    Sentiments déguisés — những tình cảm ngụy trang

Tham khảo[sửa]