déhaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

déhaler ngoại động từ /de.a.le/

  1. (Hàng hải) Kéo (tàu thuyền) ra.
    Déhaler un navire hors du port — kéo tàu ra khỏi cảng

Tham khảo[sửa]