déharnacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.haʁ.na.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

déharnacher ngoại động từ /de.haʁ.na.ʃe/

  1. Tháo yên cương.
    Déharnacher des chevaux — tháo yên cương cho ngựa

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]