harnacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /haʁ.na.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

harnacher ngoại động từ /haʁ.na.ʃe/

  1. Thắng yên cương (cho ngựa).
  2. (Thân mật) Cho (ai) ăn mặc quần áo kỳ cục nặng nề.

Tham khảo[sửa]