Bước tới nội dung

déhouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

déhouiller ngoại động từ

  1. (Ngành mỏ) Lấy hết than ở (một vỉa... ).

Tham khảo

[sửa]