Bước tới nội dung

déité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déité
/de.i.te/
déités
/de.i.te/

déité gc /de.i.te/

  1. Thần (trong thần thoại).
    Les déités des monts — thần núi

Tham khảo

[sửa]