Bước tới nội dung

déjauger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

déjauger nội động từ

  1. (Hàng hải) Nổi lên qúa ngấn nước (do bị mắc cạn... ).

Tham khảo

[sửa]