Bước tới nội dung

déléaturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

déléaturer ngoại động từ

  1. (Ngành in) Từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ).

Tham khảo

[sửa]