Bước tới nội dung

délibératif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délibérative
/de.li.be.ʁa.tiv/
délibérative
/de.li.be.ʁa.tiv/
Giống cái délibérative
/de.li.be.ʁa.tiv/
délibérative
/de.li.be.ʁa.tiv/

délibératif

  1. quyền biểu quyết.
    Voix délibérative — quyền biểu quyết

Tham khảo

[sửa]