Bước tới nội dung

délirant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.li.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délirant
/de.li.ʁɑ̃/
délirants
/de.li.ʁɑ̃/
Giống cái délirante
/de.li.ʁɑ̃t/
délirantes
/de.li.ʁɑ̃t/

délirant /de.li.ʁɑ̃/

  1. Hoang tưởng.
    Exiger cela, c’est délirant! — Đòi cái đó thật là hoang tưởng!
  2. (Nghĩa bóng) Điên loạn, cuồng nhiệt.
    Partie de plaisir délirante — cuộc vui điên loạn
    Joie délirante — sự mừng quýnh

Tham khảo

[sửa]