cuồng nhiệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuəŋ˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩ | kuəŋ˧˧ ɲiə̰k˨˨ | kuəŋ˨˩ ɲiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuəŋ˧˧ ɲiət˨˨ | kuəŋ˧˧ ɲiə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]cuồng nhiệt
- Sôi nổi mãnh liệt đến mức không còn chế ngự được tình cảm. Sự hăng say cuồng nhiệt. Yêu một cách cuồng nhiệt.
Tham khảo
[sửa]- "cuồng nhiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)