délirer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.li.ʁe/
Nội động từ
[sửa]délirer nội động từ /de.li.ʁe/
- Hoang tưởng; mê sảng.
- Malade qui commence à délirer — bệnh nhân bắt đầu mê sảng
- (Nghĩa bóng) Cuồng nhiệt.
- Délirer de joie — vui cuồng nhiệt
Tham khảo
[sửa]- "délirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)