Bước tới nội dung

démaquiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ma.ki.je/

Ngoại động từ

[sửa]

démaquiller ngoại động từ /de.ma.ki.je/

  1. Rửa sạch phấn son, lau sạch phấn son (cho ai... ).

Tham khảo

[sửa]