Bước tới nội dung

démographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démographique
/de.mɔ.ɡʁa.fik/
démographiques
/de.mɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái démographique
/de.mɔ.ɡʁa.fik/
démographiques
/de.mɔ.ɡʁa.fik/

démographique /de.mɔ.ɡʁa.fik/

  1. Xem démographie

Tham khảo

[sửa]