démonologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
démonologie /de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/ |
démonologie /de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/ |
démonologie gc /de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/
- Quỷ thần học.
Tham khảo
[sửa]- "démonologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)