démontrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.mɔ̃t.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

démontrer ngoại động từ /de.mɔ̃t.ʁe/

  1. Chứng minh.
  2. Chứng tỏ, biểu lộ.
    Sa rougeur démontre sa honte — vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ

Tham khảo[sửa]