Bước tới nội dung

démoralisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démoralisateurs
/de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/
démoralisateurs
/de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/
Giống cái démoralisateurs
/de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/
démoralisateurs
/de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/

démoralisateur

  1. (Làm) Đồi bại.
    Influence démoralisatrice — ảnh hưởng đồi bại
  2. Làm mất tinh thần, làm nản lòng.

Tham khảo

[sửa]