démoralisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démoralisateurs /de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/ |
démoralisateurs /de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/ |
Giống cái | démoralisateurs /de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/ |
démoralisateurs /de.mɔ.ʁa.li.za.tœʁ/ |
démoralisateur
- (Làm) Đồi bại.
- Influence démoralisatrice — ảnh hưởng đồi bại
- Làm mất tinh thần, làm nản lòng.
Tham khảo
[sửa]- "démoralisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)